hatservicevn@gmail.com
Số 32, Ngõ 14, Đường 800, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
XE NÂNG DÙNG ĐIỆN
1701219873_m_n_a10
1701219873_m_s-_h_d16_straddle
1701219873_high_lift_high_cap_stacker_feature
XE NÂNG DÙNG ĐIỆN
Gọi để đặt hàng nhanh hơn (8h30 - 20h30) 0365.391.199

Giao hàng miễn phí (Đơn hàng trên 10.000.000 VNĐ)

Hỗ trợ 1 đổi 1 (Trong vòng 3 ngày đầu tiên)

Thanh toán (Thanh toán khi nhận hàng)

Chia sẻ:

Mô tả sản phẩm

XE NÂNG DÙNG ĐIỆN

Chúng tôi có rất nhiều chủng loại xe nâng điện dành cho kho hàng bận rộn. Với thiết kế hạng nặng có kết cấu cột thép cường lực, khung gầm được gia cố và cần lái tiện dụng, các xe nâng này cung cấp giá trị tuyệt vời và làm cho kho hàng của bạn hiệu quả hơn.
 
Máy Nâng Xếp MS-HD16
Các xe nâng này được sử dụng cho các palét kiểu mở thông thường
Sức nâng: 1,6 tấn
Độ Cao Nâng: 3,0m; 3,3m; 3,6m; 4,0m và 4,5m
 
 
 
Máy Nâng Xếp Chân Dạng MSS-HD 16
Các xe nâng này được sử dụng chủ yếu cho palét đóng, nhưng chúng cũng có thể được sử dụng với palét mở.
Sức nâng: 1,6 tấn
Độ Cao Nâng: 3,0m; 3,3m; 3,6m; 4,0m và 4,5m
 
Máy Nâng Xếp Lái Vào MNA 10
Đối với việc xếp hàng hóa có lái xe vào, xe nâng MNA với khung mỏng và điều khiển dễ sử dụng là sự lựa chọn tốt nhất cho việc xếp dỡ palét ở những nơi xếp hàng hóa chật hẹp.
Sức nâng: 1,0 tấn
Độ Cao Nâng: 5,0m
 
 
Máy Nâng Xếp Sức Nâng Lớn/Xe Nâng MS20
Trường hợp yêu cầu hàng hóa nặng lên đến 2,0 tấn, hoặc hàng hóa chỉ đơn giản là ở giá cao hơn, những xe nâng đặc biệt này được thiết kế để thực hiện công việc hiệu quả.
Sức nâng: 2,0 tấn
Độ Cao Nâng: 5,3m; 5,8m
 
Xe nâng có khả năng với cao MS20 được kết hợp với các chân ổn định để nâng cao sức nâng dư ở độ cao nâng cao.
 
Thông Số Kỹ Thuật của Máy Nâng Xếp Điện
Mẫu MS-HD16 MSS-HD16 MS-FL12
Kiểu Tiêu chuẩn Chân dạng Nâng Tự Do
Công suất (kg) 1600 1600 1200
Trọng Tâm Tải (mm) 600 600 600
Độ Cao Cột Thép Mở Rộng (mm) 90 50 80
Độ Cao Nâng Tối Đa (mm) 3300/4000/4500 2800/3300
Độ Cao Cột Thép Hạ (mm) 2135/2535/2135 1955/2100
Độ Cao Cột Thép Mở Rộng (mm) 3800/4500/5180 3700
Nâng Tự Do Không có Không có 1600
Chân Dạng ID/OD Không áp dụng 1270/1470 Không áp dụng
Chiều Rộng Cánh Bên 2810 2810 2780
Ắc quy (V/Ah) 24 V/280 Ah 24 V/280 Ah 24 V/210 Ah
* Tất cả các mẫu xe có thể được cung cấp với một bục người lái tùy chọn    
 
 
Thông Số Kỹ Thuật của Máy Nâng Xếp Sức Nâng Lớn/Xe Nâng
Mẫu MS-HL15 MSS-HL15 MS-HL20
Kiểu Xe nâng Chân Dạng Xe Nâng Sức Nâng Cao
Công suất (kg) 1500 1500 2000
Trọng Tâm Tải (mm) 600 600 600
Độ Cao Cột Thép Mở Rộng (mm) 90 90 90
Độ Cao Nâng Tối Đa (mm) 5300/5800 5300/5800 5300/5800
Độ Cao Cột Thép Hạ (mm) 2310/2480 2310/2480 2337/2507
Độ Cao Cột Thép Mở Rộng (mm) 5796/6306 5796/6306 5823/6333 
Nâng Tự Do (mm) 1760/1900 1760/1900 1760/1900
Chiều Rộng Cánh Bên 2450 2750 2450
Ắc quy (V/Ah) 24 V/275 Ah 24 V/275 Ah 24 V/275 Ah